渡り廊下 [Độ Lang Hạ]

わたりろうか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

hành lang nối

Danh từ chung

cầu đi bộ trên cao

Hán tự

Từ liên quan đến 渡り廊下