Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
セグメント
🔊
Danh từ chung
phân đoạn
Từ liên quan đến セグメント
セクション
phần
一端
いったん
một đầu
一節
いっせつ
một đoạn; một đoạn văn; một khổ thơ; một câu; một phần (của một bản nhạc); một âm tiết
一部
いちぶ
một phần; một đoạn
一部分
いちぶぶん
một phần; một đoạn
局所
きょくしょ
phần; bộ phận
局部
きょくぶ
phần; bộ phận
部分
ぶぶん
phần; bộ phận