部門
[Bộ Môn]
ぶもん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
bộ phận; chi nhánh; lĩnh vực; nhóm; hạng mục
JP: 歴史学は人文科学の一部門である。
VI: Lịch sử học là một ngành của khoa học nhân văn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
代数は数学の1部門です。
Đại số là một nhánh của toán học.
私は営業部門の一員です。
Tôi là một thành viên của bộ phận kinh doanh.
委員会は5つの部門に分かれた。
Ủy ban đã được chia thành năm bộ phận.
あなたはどの部門にいますか?
Bạn làm ở bộ phận nào?
小売部門は厳しい四半期を迎えた。
Bộ phận bán lẻ đã trải qua một quý khó khăn.
各部門の優勝候補が集まった。
Các ứng cử viên hàng đầu của mỗi bộ phận đã tập hợp lại.
彼は企画部門に属している。
Anh ấy thuộc bộ phận kế hoạch.
その本は図書館の歴史部門で見つかるよ。
Bạn có thể tìm thấy cuốn sách đó ở bộ phận lịch sử của thư viện.
公益事業部門の急成長を見込んでいます。
Chúng tôi kỳ vọng vào sự tăng trưởng nhanh chóng của ngành công nghiệp dịch vụ công.
この会社は通信部門でよく知られている。
Công ty này được biết đến với bộ phận truyền thông.