出店 [Xuất Điếm]
でみせ

Danh từ chung

chi nhánh (cửa hàng)

JP: 勧工場かんこうばにはやく20の出店しゅってんならんだ。

VI: Khoảng 20 gian hàng đã được dựng lên tại khu công nghiệp.

Danh từ chung

quầy hàng (đường phố); gian hàng

Hán tự

Xuất ra ngoài
Điếm cửa hàng; tiệm

Từ liên quan đến 出店