Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
分団
[Phân Đoàn]
ぶんだん
🔊
Danh từ chung
chi nhánh
Hán tự
分
Phân
phần; phút; đoạn; chia sẻ; độ; số phận; nhiệm vụ; hiểu; biết; tỷ lệ; 1%; cơ hội; shaku/100
団
Đoàn
nhóm; hiệp hội
Từ liên quan đến 分団
分会
ぶんかい
chi nhánh; chi hội
支部
しぶ
chi nhánh; phân khu
ブランチ
nhánh
出店
でみせ
chi nhánh (cửa hàng)
分店
ぶんてん
cửa hàng chi nhánh
分科
ぶんか
khoa; bộ phận; chi nhánh; khóa học; trường (ví dụ như trường học)
分課
ぶんか
phân chia; bộ phận; chi nhánh
分院
ぶんいん
chi nhánh (của một tổ chức); bệnh viện chi nhánh; chùa chi nhánh
支局
しきょく
văn phòng chi nhánh
支所
ししょ
chi nhánh (văn phòng)
支社
ししゃ
văn phòng chi nhánh
支署
ししょ
trạm phụ
部門
ぶもん
bộ phận; chi nhánh; lĩnh vực; nhóm; hạng mục
Xem thêm