1. Thông tin cơ bản
- Từ: 支局
- Cách đọc: しきょく
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: chi cục/chi nhánh cấp “cục”, văn phòng khu vực (của cơ quan báo chí, truyền thông, cơ quan nhà nước…)
2. Ý nghĩa chính
支局 chỉ văn phòng khu vực trực thuộc một cơ quan trung ương (như 新聞社の支局, テレビ局の支局, 政府機関の地方支局). Chức năng là thu thập tin tức, quản lý khu vực, cung cấp dịch vụ hành chính hoặc tác nghiệp tại địa phương.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 支店: chi nhánh cửa hàng/doanh nghiệp (thương mại, ngân hàng). 支局 thiên về cơ quan báo chí/nhà nước.
- 支社: chi nhánh công ty (cấp công ty), phạm vi rộng hơn 支店.
- 支部: chi hội/chi đoàn (tổ chức đoàn thể, hiệp hội).
- 本局/本社/本部: trụ sở chính/ban trung ương.
- 出張所: trạm công tác tạm thời/quy mô nhỏ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 〜の支局 (支局名), 支局を開設/閉鎖/統合する, 支局長, 現地支局, 海外支局.
- Ngữ cảnh: báo chí (地方支局の記者), phát thanh-truyền hình, cơ quan hành chính.
- Lưu ý: khi nói về ngân hàng/bán lẻ, dùng 支店 thay vì 支局.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 支店 | phân biệt | chi nhánh (cửa hàng) | thương mại/ngân hàng |
| 支社 | liên quan | chi nhánh công ty | cấp công ty, rộng |
| 本局 | đối lập | bản cục, trụ sở chính | trung ương |
| 出張所 | liên quan | trạm/điểm công tác | quy mô nhỏ, tạm |
| 支部 | liên quan | chi bộ/chi hội | tổ chức đoàn thể |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
支 (chi, nhánh; chống đỡ) + 局 (cục, cơ quan). Hình vị cho thấy “cơ quan phụ thuộc”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong ngành báo chí, 支局 gắn với mạng lưới phóng viên địa phương. Với cơ quan nhà nước, “地方支局” giúp triển khai chính sách trung ương tại địa phương, nên tên chính thức thường rất chuẩn hóa.
8. Câu ví dụ
- 新聞社は札幌に新しい支局を開設した。
Toà soạn báo đã mở chi cục mới ở Sapporo.
- 現地支局の記者が被災状況を伝えた。
Phóng viên của chi cục địa phương đã đưa tin về tình hình thiệt hại.
- 人員削減のため、二つの支局を統合する。
Do cắt giảm nhân sự, sẽ hợp nhất hai chi cục.
- NHKの海外支局から生中継が入る。
Có truyền hình trực tiếp từ chi cục ở nước ngoài của NHK.
- 彼は大阪支局の支局長に任命された。
Anh ấy được bổ nhiệm làm trưởng chi cục Osaka.
- 当面は臨時支局を設けて対応する。
Tạm thời lập chi cục lâm thời để ứng phó.
- 本局と地方支局の連携を強化する。
Tăng cường phối hợp giữa trụ sở chính và chi cục địa phương.
- 支局経由で許認可の手続きを行う。
Tiến hành thủ tục cấp phép thông qua chi cục.
- 報道各社の支局が一斉に現場へ向かった。
Các chi cục của các hãng tin đồng loạt hướng đến hiện trường.
- この地域には行政の支局がない。
Khu vực này không có chi cục hành chính.