区処 [Khu Xứ]
くしょ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

phân chia cho mục đích hành chính; phân vùng

Hán tự

Khu quận; khu vực
Xứ xử lý; quản lý

Từ liên quan đến 区処