旋律 [Toàn Luật]
せんりつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

giai điệu; nhạc điệu

JP: きこえる旋律せんりつうつくしいが、きこえない旋律せんりつはさらにうつくしい。

VI: Điệu nhạc có thể nghe được thì đẹp, nhưng điệu nhạc không thể nghe được còn đẹp hơn.

Hán tự

Toàn xoay; quay
Luật nhịp điệu; luật; quy định; thước đo; kiểm soát

Từ liên quan đến 旋律