リサーチ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nghiên cứu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

さらなるリサーチが計画けいかくされていましたが、資金しきん不足ふそくのため、できませんでした。
Dự định nghiên cứu thêm nữa đã được lên kế hoạch nhưng không thể thực hiện do thiếu kinh phí.
「ちょっと、寮生りょうせい相手あいてにアンケートでもとってみる?」「あっ、いわゆるひとつのマーケティングリサーチだな」
"Chúng ta có nên thực hiện một cuộc khảo sát với các sinh viên nội trú không?" "À, đó chính là một hình thức nghiên cứu thị trường."
リサーチ・イン・モーションがやく2千人せんにん従業じゅうぎょういん解雇かいこ組織そしき再編さいへん発表はっぴょうした。
Research In Motion đã thông báo sa thải khoảng 2.000 nhân viên và tái cấu trúc tổ chức.

Từ liên quan đến リサーチ