勘検 [Khám Kiểm]
かんけん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

điều tra

Hán tự

Khám trực giác; cảm nhận; kiểm tra
Kiểm kiểm tra; điều tra

Từ liên quan đến 勘検