探り [Thám]
さぐり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

thăm dò

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

女性じょせい彼氏かれしがいるかいないかのさぐりをれるベストな方法ほうほうればおしえてください。
Hãy chỉ cho tôi phương pháp tốt nhất để tìm hiểu liệu một phụ nữ có bạn trai hay không.

Hán tự

Thám mò mẫm; tìm kiếm; tìm

Từ liên quan đến 探り