[Khuyển]
[Cẩu]
いぬ
イヌ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

chó

JP: 彼女かのじょえるいぬこわがる。

VI: Cô ấy sợ những con chó sủa.

Danh từ chung

⚠️Từ miệt thị  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

kẻ chỉ điểm; kẻ phản bội; gián điệp

JP: をつけて。警察けいさついぬがかぎまわってる。

VI: Hãy cẩn thận. Chó nghiệp vụ của cảnh sát đang tuần tra xung quanh.

🔗 みっこくしゃ

Danh từ chung

⚠️Từ miệt thị

kẻ thua cuộc; kẻ xấu

Danh từ dùng như tiền tố

giả mạo; kém chất lượng; vô dụng; lãng phí

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いぬじゃありません。
Đó không phải là con chó.
どのいぬもいいいぬよ。
Mọi con chó đều tốt.
うちのいぬいぬ小屋こやにいる。
Con chó nhà tôi đang ở trong chuồng.
このいぬよりおおきないぬはいません。
Không có con chó nào to hơn con này.
トムのいぬわたしいぬほどおおきくないわ。
Con chó của Tom không to bằng con chó của tôi.
いぬはどこだろう?
Chó đâu rồi?
なんておおきいいぬでしょう。
Thật là một con chó to!
いぬた。
Tôi đã thấy con chó.
おおきないぬね。
Con chó to thật.
いぬきです。
Tôi thích chó.

Hán tự

Khuyển chó
Cẩu chó con; chó

Từ liên quan đến 犬