飼い犬
[Tự Khuyển]
飼犬 [Tự Khuyển]
飼犬 [Tự Khuyển]
かいいぬ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chung
chó cưng
JP: 飼い犬を外に連れ出そうとした。
VI: Tôi đã cố gắng dẫn chó ra ngoài.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
飼い犬が逃げた。
Con chó của tôi đã bỏ trốn.
トムの飼い犬は昨晩亡くなりました
Chú chó của Tom đã chết tối qua.
飼い犬が尻尾を振っている。
Con chó nhà tôi đang vẫy đuôi.
私は飼い犬に手をかまれた。
Tôi đã bị con chó nhà cắn vào tay.
飼い犬に手をかまれた気分だよ。
Cảm thấy như bị chính con chó nuôi cắn vào tay.
ドアを開けた途端、飼い犬が駆け寄ってくる。
Vừa mở cửa, chú chó nhà tôi đã chạy tới.
彼らの飼い犬はとても獰猛なので、誰も近づけなかった。
Con chó của họ rất hung dữ nên không ai dám lại gần.
飼い犬に苺を食べさせている友達がいる。
Tôi có bạn bè cho chó ăn dâu tây.
神が愛する人には飼い犬から子豚が生まれる。
Người mà Chúa yêu thương sẽ có lợn con từ chó nhà.
飼い犬に木苺を食べさせている友達がいる。
Tôi có một người bạn cho chó ăn quả mâm xôi.