ドック
ドッグ

Danh từ chung

bến tàu

JP: ふね改装かいそうのため目下もっかドックりしている。

VI: Con tàu đang được sửa chữa trong xưởng.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

khám sức khỏe tổng quát

🔗 人間ドック

Từ liên quan đến ドック