偵察 [Trinh Sát]
ていさつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

trinh sát; do thám

Hán tự

Trinh gián điệp
Sát đoán; phán đoán

Từ liên quan đến 偵察