物見 [Vật Kiến]
ものみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

tham quan

Danh từ chung

trinh sát; tuần tra

Danh từ chung

tháp canh; đài quan sát

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

もっとしっかり仕事しごとをしてよ。今回こんかい物見ものみ遊山ゆさんたびじゃないんだから。
Hãy làm việc chăm chỉ hơn nữa. Lần này không phải là chuyến đi chơi đâu.

Hán tự

Vật vật; đối tượng; vấn đề
Kiến nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy

Từ liên quan đến 物見