Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
サイトシーイング
🔊
Danh từ chung
tham quan
Từ liên quan đến サイトシーイング
探勝
たんしょう
tham quan
物見
ものみ
tham quan
見物
けんぶつ
tham quan; xem
観光
かんこう
tham quan; du lịch
観光旅行
かんこうりょこう
chuyến du lịch
遊覧
ゆうらん
tham quan