観光 [観 Quang]
かんこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tham quan; du lịch

JP: 観光かんこうガイドはやとえますか。

VI: Có thể thuê hướng dẫn viên du lịch không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし観光かんこうきゃくです。
Tôi cũng là khách du lịch.
ここは人気にんき観光かんこうスポットです。
Đây là một điểm du lịch nổi tiếng.
観光かんこうてるんです。
Tôi đến đây để du lịch.
今日きょうは、観光かんこうきゃくはいなかったよ。
Hôm nay, không có khách du lịch.
かれらは観光かんこう旅行りょこうかけた。
Họ đã đi du lịch.
かれ観光かんこうでハワイにった。
Anh ấy đã đi du lịch đến Hawaii.
カナダは観光かんこうにはすばらしいところだ。
Canada là một địa điểm tuyệt vời để du lịch.
観光かんこうビザならってるよ。
Tôi có visa du lịch.
観光かんこうビザをりたいのですが。
Tôi muốn xin visa du lịch.
ビーチは観光かんこうきゃくでいっぱいだった。
Bãi biển đông đúc khách du lịch.

Hán tự

quan điểm; diện mạo
Quang tia sáng; ánh sáng

Từ liên quan đến 観光