照会
[Chiếu Hội]
しょうかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
hỏi; thắc mắc; giới thiệu
JP: 詳細は事務所に照会してください。
VI: Vui lòng tham khảo thông tin chi tiết tại văn phòng.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Tin học
truy vấn (cơ sở dữ liệu)
🔗 クエリ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
照会先を3件ください。
Hãy cho tôi ba địa chỉ tham khảo.
彼は取引先に照会状を書いた。
Anh ấy đã viết một bức thư hỏi han đến đối tác giao dịch.
試験期日を照会してみる必要がある。
Cần phải kiểm tra lại ngày thi.
彼の住所が正しいかどうかを調べるために彼に照会した。
Cô ấy đã hỏi anh ấy để kiểm tra xem địa chỉ có đúng không.