探検 [Thám Kiểm]
探険 [Thám Hiểm]
たんけん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thám hiểm

JP: この探検たんけんには、おかねがかかる。

VI: Cuộc thám hiểm này tốn kém.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらは北極ほっきょく探検たんけんた。
Họ đã tham gia cuộc thám hiểm Bắc Cực.
かれらは南極なんきょく探検たんけんった。
Họ đã đi thám hiểm Nam Cực.
かれらは北極ほっきょく探検たんけんかけた。
Họ đã lên đường thám hiểm Bắc Cực.
かれ北極ほっきょく探検たんけんかけた。
Anh ấy đã đi thám hiểm Bắc Cực.
探検たんけんたいおおきなジャングルをとおけた。
Đoàn thám hiểm đã đi qua một khu rừng lớn.
かれはアマゾンのジャングルを探検たんけんした。
Anh ấy đã khám phá rừng Amazon.
探検たんけん南極なんきょくへの出発しゅっぱつ延期えんきした。
Nhà thám hiểm đã hoãn chuyến đi đến Nam Cực.
探検たんけんたい糧食りょうしょくはすぐきてしまった。
Lương thực của đoàn thám hiểm sớm cạn kiệt.
かれらの探検たんけんには問題もんだい予想よそうされる。
Cuộc thám hiểm của họ dự kiến sẽ gặp phải vấn đề.
探検たんけんたい南極なんきょくへの出発しゅっぱつ延期えんきした。
Đoàn thám hiểm đã hoãn chuyến đi đến Nam Cực.

Hán tự

Thám mò mẫm; tìm kiếm; tìm
Kiểm kiểm tra; điều tra
Hiểm dốc đứng; nơi khó tiếp cận; vị trí bất khả xâm phạm; nơi dốc; ánh mắt sắc bén

Từ liên quan đến 探検