1. Thông tin cơ bản
- Từ: 発信
- Cách đọc: はっしん
- Loại từ: Danh từ / する動詞
- Lĩnh vực: viễn thông, truyền thông, hành chính, kinh doanh
- Nghĩa khái quát: phát ra, gửi đi, truyền đi (tín hiệu/thông tin/thông điệp)
- Khái niệm liên quan: 情報発信, 発信者, 発信元, 発信音, 発信履歴, 発信地
2. Ý nghĩa chính
- Phát/gửi tín hiệu hay thông điệp từ phía mình ra ngoài (điện thoại, email, sóng, bản tin).
- Truyền thông chủ động: chủ thể tự lên tiếng, công bố, chia sẻ thông tin ra xã hội/cộng đồng.
- Trong viễn thông: cuộc gọi phát đi (outgoing), số của người gọi (発信者番号), âm báo gọi (発信音).
3. Phân biệt
- 発信 vs 送信: 送信 nhấn hành động “gửi” qua kênh kỹ thuật (email, fax). 発信 rộng hơn, nhấn “phát tín/lan tỏa” từ phía nguồn.
- 発信 vs 配信: 配信 là “phân phối/phát nội dung” đến nhiều người (stream, newsletter). 発信 là hành vi xuất phát thông tin.
- 発信 vs 発表: 発表 là công bố (thường một sự việc, kết quả). 発信 có thể liên tục, mang tính truyền thông.
- Đối ứng: 受信 (nhận), 着信 (cuộc gọi đến).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu: 情報を発信する/世界に向けて発信する/東京から発信する/迷惑メールを発信する(văn bản pháp lý)/電話を発信する
- Điện thoại: 発信履歴(lịch sử gọi đi), 発信者番号通知(hiển thị số người gọi).
- PR/Marketing: 自社の価値を発信する, 地域の魅力を発信する.
- Phong cách: trang trọng/hành chính; đời thường có thể dùng gửi email là 送る/送信する.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 送信 |
Đồng nghĩa gần |
Gửi (kỹ thuật) |
Thường dùng với email, fax, dữ liệu. |
| 配信 |
Liên quan |
Phân phối nội dung |
Streaming, newsletter, thông báo đẩy. |
| 発表 |
Liên quan |
Công bố |
Công khai kết quả, thông tin chính thức. |
| 広報 |
Liên quan |
Quan hệ công chúng |
Bộ phận/hoạt động truyền thông tổ chức. |
| 受信 |
Đối nghĩa |
Nhận tín hiệu |
Đối lập trực tiếp với 発信. |
| 着信 |
Đối nghĩa (điện thoại) |
Cuộc gọi đến |
Trái nghĩa với 発信 (gọi đi). |
| 発送 |
Khác biệt |
Gửi hàng |
Logistics; không phải phát tín hiệu. |
| 伝達 |
Liên quan |
Truyền đạt |
Chuyển thông tin đến người nhận. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
Kanji: 発(phát: phát ra, xuất phát)+ 信(tín: tin tức, thông điệp, lòng tin)→ “phát tín”, gửi/phát thông tin ra ngoài. Âm On: 発(ハツ), 信(シン).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn cảnh doanh nghiệp/địa phương, 「情報発信」 nhấn mạnh “tự mình kể câu chuyện” để được biết đến. Khi miêu tả hành vi gửi email thường ngày, 送信/送る tự nhiên hơn. Với điện thoại, từ khóa người dùng hay gặp là 「発信履歴」「非通知発信」.
8. Câu ví dụ
- 市は公式SNSで防災情報を発信している。
Thành phố đang phát thông tin phòng chống thiên tai trên SNS chính thức.
- この番号は非通知で発信されています。
Số này đang được gọi đi ở chế độ ẩn số.
- 若者に向けて地域の魅力を英語で発信する。
Truyền tải điểm hấp dẫn của địa phương bằng tiếng Anh hướng đến giới trẻ.
- 誤った情報を発信しないよう事前確認を徹底する。
Kiểm tra trước kỹ lưỡng để không phát đi thông tin sai.
- トップ自らメッセージを発信した。
Đích thân lãnh đạo đã phát đi thông điệp.
- スパムメールを大量に発信した疑いがある。
Bị nghi ngờ đã phát tán lượng lớn email rác.
- このアカウントは毎日最新ニュースを発信する。
Tài khoản này phát tin tức mới mỗi ngày.
- 国際学会から世界へ研究成果を発信した。
Từ hội nghị quốc tế, đã phát đi kết quả nghiên cứu ra thế giới.
- 通話の発信音が聞こえない。
Không nghe thấy âm báo gọi đi.
- 企業はビジョンと価値観を継続的に発信すべきだ。
Doanh nghiệp nên liên tục phát đi tầm nhìn và giá trị cốt lõi.