荷送 [Hà Tống]
荷送り [Hà Tống]
におくり

Danh từ chung

gửi hàng

Hán tự

hành lý; gánh nặng; mang vác; tải; hàng hóa
Tống hộ tống; gửi

Từ liên quan đến 荷送