Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
急便
[Cấp Tiện]
きゅうびん
🔊
Danh từ chung
gửi nhanh; thư từ khẩn cấp
Hán tự
急
Cấp
khẩn cấp
便
Tiện
tiện lợi; cơ sở; phân; phân; thư; cơ hội
Từ liên quan đến 急便
仕向け
しむけ
giao hàng; gửi; xử lý
出荷
しゅっか
giao hàng; vận chuyển
急送
きゅうそう
gửi đi; chuyển đi
発信
はっしん
gửi đi; truyền tải; nộp
発送
はっそう
gửi đi; chuyển tiếp; vận chuyển
積み出し
つみだし
giao hàng
積み送り
つみおくり
vận chuyển
荷送
におくり
gửi hàng
荷送り
におくり
gửi hàng
逓送
ていそう
chuyển tiếp
Xem thêm