郵送 [Bưu Tống]
ゆうそう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

gửi thư

JP: 計算けいさんしょ四半期しはんきごとに郵送ゆうそうされます。

VI: Hóa đơn được gửi hàng quý.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ほん郵送ゆうそうしますね。
Tôi sẽ gửi sách qua bưu điện.
ほん郵送ゆうそうしてください。
Hãy gửi sách qua bưu điện.
かえ商品しょうひん郵送ゆうそうするべし。
Nên gửi lại sản phẩm qua đường bưu điện.
わたしはそのほん郵送ゆうそうします。
Tôi sẽ gửi cuốn sách đó qua bưu điện.
それを郵送ゆうそうしてくれますか。
Bạn có thể gửi cái đó qua bưu điện không?
カタログを郵送ゆうそうしていただけないでしょうか。
Bạn có thể gửi danh mục qua bưu điện được không?
つきましてはカタログを郵送ゆうそうしてください。
Vì vậy, xin hãy gửi cho tôi danh mục qua bưu điện.
価格かかくには郵送ゆうそうりょうふくまれている。
Giá cả đã bao gồm phí vận chuyển.
その手紙てがみ明日あした郵送ゆうそうされるだろう。
Bức thư đó sẽ được gửi đi vào ngày mai.
この手紙てがみ郵送ゆうそうしてくださいませんか。
Làm ơn gửi bức thư này qua đường bưu điện.

Hán tự

Bưu bưu điện; trạm dừng xe ngựa
Tống hộ tống; gửi

Từ liên quan đến 郵送