Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
出軍
[Xuất Quân]
しゅつぐん
🔊
Danh từ chung
cuộc viễn chinh
Hán tự
出
Xuất
ra ngoài
軍
Quân
quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
Từ liên quan đến 出軍
エクスペディション
cuộc thám hiểm
出兵
しゅっぺい
điều quân; phái quân; cuộc viễn chinh
出師
すいし
điều động quân đội; cuộc viễn chinh
探検
たんけん
thám hiểm
探険
たんけん
thám hiểm
発信
はっしん
gửi đi; truyền tải; nộp
発送
はっそう
gửi đi; chuyển tiếp; vận chuyển