探訪 [Thám Phỏng]
たんぼう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tìm kiếm; săn tin

Hán tự

Thám mò mẫm; tìm kiếm; tìm
Phỏng thăm; viếng thăm; tìm kiếm; chia buồn

Từ liên quan đến 探訪