じろじろ見る [Kiến]
ジロジロ見る [Kiến]
じろじろみる – ジロジロ見る
ジロジロみる – ジロジロ見る

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

nhìn chằm chằm

JP: 他人たにんかおをじろじろるんじゃない。

VI: Đừng nhìn chằm chằm vào mặt người khác.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

じろじろるな。
Đừng nhìn chằm chằm vào tôi.
じろじろひとてはいけません。
Đừng nhìn chằm chằm vào người khác.
かれわたしをじろじろた。
Anh ấy đã nhìn tôi chằm chằm.
老女ろうじょきゃくをじろじろた。
Bà cụ nhìn chằm chằm vào vị khách.
じろじろとわたしないでくれませんか?
Bạn có thể không nhìn chằm chằm vào tôi được không?
ひとのことをじろじろるのは失礼しつれいだよ。
Nhìn chằm chằm vào người khác là thất lịch sự đấy.
ひとのことをじろじろるのは失礼しつれいですよ。
Nhìn chằm chằm vào người khác là thất lịch sự đấy.
見知みしらぬひとをじろじろるのは不作法ぶさほうである。
Nhìn chằm chằm vào người lạ là thô lỗ.
見知みしらぬひとをじろじろるのは無作法ぶさほうである。
Nhìn chằm chằm vào người lạ là thô lỗ.
だれかをじろじろることは失礼しつれいなことです。
Nhìn chằm chằm vào ai đó là một hành vi thô lỗ.

Hán tự

Kiến nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy

Từ liên quan đến じろじろ見る