小切手 [Tiểu Thiết Thủ]
こぎって
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

séc

JP: この小切手こぎって現金げんきんにしてくれますか。

VI: Bạn có thể đổi tấm séc này thành tiền mặt cho tôi không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

小切手こぎって支払しはらう。
Thanh toán bằng séc.
小切手こぎって使つかえますか。
Séc có thể sử dụng được không?
小切手こぎって支払しはらいたいのですが。
Tôi muốn thanh toán bằng séc.
小切手こぎって番号ばんごうがわからない。
Tôi không biết số séc.
この小切手こぎって持参じさん人払ひとばらいだ。
Tấm séc này là thanh toán cho người mang đến.
いまいた小切手こぎってはどこかしら?
Tấm séc tôi vừa viết đâu rồi nhỉ?
これがわたし小切手こぎって番号ばんごうです。
Đây là số séc của tôi.
かれ小切手こぎって署名しょめいした。
Anh ấy đã ký vào séc.
この小切手こぎって不渡ふわたりになりました。
Tấm séc này đã bị trả lại.
小切手こぎってってもらえますか。
Bạn có thể nhận thanh toán bằng séc không?

Hán tự

Tiểu nhỏ
Thiết cắt; sắc bén
Thủ tay

Từ liên quan đến 小切手