割符 [Cát Phù]
割り符 [Cát Phù]
わりふ
わっぷ – 割符

Danh từ chung

dấu kiểm tra; kiểm tra

mảnh gỗ hoặc giấy chia đôi và đưa cho mỗi bên như một hình thức chứng minh (ví dụ: giao dịch)

Hán tự

Cát tỷ lệ; chia; cắt; tách
Phù dấu hiệu; ký hiệu; bùa

Từ liên quan đến 割符