看る
[Khán]
みる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
chăm sóc (thường là y tế); chăm nom
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
病気のお母さんを看てあげなさい。
Hãy chăm sóc mẹ ốm của bạn.