一顧 [Nhất Cố]
いっこ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 48000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

📝 thường với câu phủ định

chú ý nhỏ nhất

🔗 一顧だにしない

Hán tự

Nhất một
Cố nhìn lại; xem xét; tự kiểm điểm; quay lại

Từ liên quan đến 一顧