一考
[Nhất Khảo]
いっこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
suy nghĩ; cân nhắc
JP: 彼の理論は一考に値する。
VI: Lý thuyết của ông ấy đáng được xem xét.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この問題は一考に値する。
Vấn đề này đáng để suy nghĩ.
トムの提案は一考に値する。
Đề xuất của Tom đáng để cân nhắc.