斟酌 [Châm Chước]
しん酌 [Chước]
しんしゃく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

xem xét; cân nhắc

JP: そのおんなひとあかぼう健康けんこうでないことを斟酌しんしゃくしてくれるようにたのまれた。

VI: Người phụ nữ này đã được yêu cầu xem xét tình trạng sức khỏe kém của đứa bé.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

kiềm chế; hạn chế; khoan dung

Hán tự

Châm múc nước; ước lượng
Chước rót rượu; múc

Từ liên quan đến 斟酌