掻い暮れ [Tao Mộ]
かいくれ

Trạng từ

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 với câu phủ định

hoàn toàn; toàn bộ

Hán tự

Tao gãi; cào; chải; chèo; chặt đầu
Mộ buổi tối; hoàng hôn; cuối mùa; sinh kế; kiếm sống; dành thời gian

Từ liên quan đến 掻い暮れ