照覧 [Chiếu Lãm]
しょうらん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nhìn rõ

Hán tự

Chiếu chiếu sáng
Lãm xem xét; nhìn

Từ liên quan đến 照覧