Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chăm sóc; chăm nom; giúp đỡ; hỗ trợ; viện trợ
JP: 日本では親は年をとると、通例子供たちの世話になる。
VI: Ở Nhật Bản, khi cha mẹ già đi, thường sẽ được con cái chăm sóc.
JP: 私たちが留守の間、誰が犬の世話をするの?
VI: Ai sẽ chăm sóc chó khi chúng tôi vắng nhà?
Danh từ chung
phiền phức; rắc rối
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
giới thiệu; tiến cử
JP: 彼は友達の親切な世話でその職に就いた。
VI: Anh ấy đã nhận được công việc này nhờ sự giúp đỡ ân cần của bạn bè.
Danh từ chung
cuộc sống hàng ngày; công việc hàng ngày; ngôn ngữ hàng ngày
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
sewamono (kịch thời Edo về cuộc sống đương đại)
🔗 世話物