羽翼 [Vũ Dực]
うよく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

cánh và lông

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

hỗ trợ; giúp đỡ; trợ giúp; cánh tay phải của ai đó

Hán tự

lông vũ; đơn vị đếm chim, thỏ
Dực cánh; sườn

Từ liên quan đến 羽翼