助く [Trợ]
輔く [Phụ]
扶く [Phù]
たすく

Động từ Nidan (hạ đẳng) - đuôi “ku” (cổ)Tha động từ

⚠️Từ cổ

giúp đỡ; cứu; giải cứu

JP: げいたすく。

VI: Nghệ thuật giúp người ta tự cứu mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かみみずかたすくるしゃたすく。
Chúa giúp những ai tự giúp mình.
ちちはいつも「てんみずかたすくるしゃたすく」とっていました。
Bố luôn nói "Trời không phụ lòng người có chí".

Hán tự

Trợ giúp đỡ
Phụ giúp đỡ
Phù giúp đỡ; hỗ trợ

Từ liên quan đến 助く