救出 [Cứu Xuất]

きゅうしゅつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cứu hộ; giải thoát; thu hồi; giải cứu

JP: かれらはヘリコプターで救出きゅうしゅつされた。

VI: Họ đã được cứu hộ bằng trực thăng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは彼女かのじょ火事かじから救出きゅうしゅつした。
Tom đã cứu cô ấy khỏi đám cháy.
スチュワーデスが旅客機りょかくき残骸ざんがいから救出きゅうしゅつされた。
Tiếp viên hàng không đã được cứu thoát từ đống đổ nát của máy bay.
トムはメアリーを救出きゅうしゅつしようとこころみた。
Tom đã cố gắng cứu Mary.
かれらはおぼれかかった少年しょうねん救出きゅうしゅつした。
Họ đã cứu một cậu bé suýt chết đuối.
救出きゅうしゅつされてはじめて、彼女かのじょべた。
Chỉ sau khi được cứu, cô ấy mới ăn.
乗客じょうきゃくしずみかけているふねから救出きゅうしゅつされた。
Hành khách đã được cứu khỏi con tàu đang chìm.
あのはしからちてしまったら、救出きゅうしゅつはほぼ無理むりなんですよ。
Nếu rơi từ cây cầu kia xuống, việc cứu hộ gần như là bất khả thi.
かれ幸運こううんにも炎上えんじょうしているビルから救出きゅうしゅつされた。
Anh ấy may mắn được cứu thoát khỏi tòa nhà đang cháy.
夜通よどおしの豪雨ごううは、被災ひさいしたフェリーからの生存せいぞんしゃ救出きゅうしゅつさまたげた。
Mưa suốt đêm đã cản trở việc cứu hộ những người sống sót từ chiếc phà bị nạn.
警察けいさつ救出きゅうしゅつてくれるまで、かれらはおたがいにふるたたたせてがんばりいた。
Cho đến khi cảnh sát đến cứu, họ đã cố gắng động viên nhau để vượt qua.

Hán tự

Từ liên quan đến 救出

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 救出
  • Cách đọc: きゅうしゅつ
  • Loại từ: Danh từ; Danh động từ (〜を救出する)
  • Trình độ tham khảo: JLPT N2
  • Sắc thái: Trang trọng, dùng trong tin tức, pháp luật, quân sự, cứu nạn
  • Cụm thường gặp: 人質を救出する救出作戦救出に成功する救出劇

2. Ý nghĩa chính

救出 là “cứu thoát, đưa ra khỏi nơi nguy hiểm”. Nhấn mạnh hành động đưa nạn nhân ra khỏi tình thế bị kẹt, bị bắt hoặc hiểm nguy.

3. Phân biệt

  • 救出: tập trung vào việc “rút/đưa nạn nhân ra ngoài”. Ví dụ: 洞窟から子どもを救出.
  • 救助: “cứu giúp” nói chung (cấp cứu, sơ cứu...), không nhất thiết là đưa ra. Ví dụ: 要救助者 (người cần cứu).
  • 救援: “cứu trợ/viện trợ” quy mô lớn (gửi người, vật tư). Ví dụ: 被災地への救援.
  • 救済: “cứu tế, hỗ trợ” thiên về kinh tế/xã hội (救済措置: biện pháp cứu tế).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 〜を救出する (cứu/giải cứu ~), 〜から救出する (cứu ra khỏi ~).
  • Danh từ ghép: 救出作戦 (chiến dịch giải cứu), 救出活動, 救出要請, 救出依頼, 救出隊.
  • Văn cảnh: tin tức, phim ảnh, quân sự, thiên tai, hỏa hoạn, đàm phán con tin.
  • Sắc thái: trang trọng, đôi khi mang cảm giác “kịch tính” (救出劇).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
救助 Gần nghĩa Cứu giúp Rộng hơn, không nhấn “đưa ra”.
救援 Liên quan Cứu trợ Viện trợ quy mô lớn, gửi nguồn lực.
救済 Liên quan Cứu tế Hỗ trợ kinh tế-xã hội, pháp lý.
避難 Liên quan Sơ tán, lánh nạn Hành động rời khỏi nơi nguy hiểm (chủ động).
解放 Gần nghĩa Giải phóng Nhấn mạnh trạng thái được tự do.
拘束 Đối nghĩa ngữ cảnh Giam giữ, cưỡng chế Tình huống trước khi được “cứu xuất”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 救: bộ 攵/攴; Onyomi: キュウ; Kunyomi: すく-う (cứu).
  • 出: bộ 凵 (há miệng); Onyomi: シュツ/スイ; Kunyomi: で-る/だ-す.
  • Cấu tạo: (cứu) + (đưa ra) → cứu thoát ra ngoài.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin, bạn sẽ thấy tiêu đề như 「人質救出に成功」「隊員が遭難者を救出」. Hãy để ý giới từ đi kèm: 「AをBから救出」 làm rõ đối tượng và điểm xuất phát, giúp câu súc tích và chính xác.

8. Câu ví dụ

  • 消防隊が取り残された住民を屋上から救出した。
    Đội cứu hỏa đã giải cứu cư dân bị mắc kẹt từ trên mái nhà.
  • 登山者はヘリで谷底から救出された。
    Người leo núi được trực thăng cứu thoát khỏi đáy thung lũng.
  • 人質救出作戦は夜明け前に開始された。
    Chiến dịch giải cứu con tin bắt đầu trước bình minh.
  • 警察は子どもを車内から救出し、病院へ搬送した。
    Cảnh sát đưa em bé ra khỏi trong xe và chuyển đến bệnh viện.
  • 崩落現場で作業員が無事に救出された。
    Công nhân đã được cứu ra an toàn tại hiện trường sập đổ.
  • 住民は自力で避難できず、ボランティアに救出された。
    Người dân không thể tự sơ tán và được tình nguyện viên giải cứu.
  • 特殊部隊が犯人の監禁場所から少女を救出した。
    Đội đặc nhiệm đã giải cứu cô bé khỏi nơi giam giữ của tội phạm.
  • 濁流の中から犬が救出され、拍手が起こった。
    Chú chó được cứu khỏi dòng nước đục, mọi người vỗ tay.
  • 政府は在外邦人の救出に全力を挙げている。
    Chính phủ đang dốc toàn lực để giải cứu công dân ở nước ngoài.
  • 事故車両からの救出には重機が使われた。
    Việc cứu nạn khỏi chiếc xe gặp nạn đã sử dụng máy hạng nặng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 救出 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?