検定
[Kiểm Định]
けんてい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chứng nhận chính thức; phê duyệt chính thức; kiểm tra; xác minh
JP: STEPという文字は日本英語検定協会を表している。
VI: Chữ STEP đại diện cho Hiệp hội Kiểm tra Tiếng Anh của Nhật Bản.
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
kỳ thi chứng nhận; kỳ thi cấp phép; kiểm tra trình độ
🔗 検定試験
Danh từ chung
Lĩnh vực: Toán học
kiểm định giả thuyết
🔗 仮説検定
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
日本語検定の二級に受かった。
Tôi đã đậu kỳ thi năng lực tiếng Nhật cấp độ hai.
最近はほとんどいつもIT関連の検定試験を受けようと勉強しています。
Dạo này tôi đang học để thi lấy các chứng chỉ liên quan đến ngành IT.