テスト
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bài kiểm tra
JP: 私は数学のテストの結果に満足しています。
VI: Tôi hài lòng với kết quả bài kiểm tra toán của mình.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thử nghiệm
JP: 新しいエンジンは必要なテストをすべて受けなければならない。
VI: Động cơ mới phải trải qua tất cả các bài kiểm tra cần thiết.
Danh từ chung
tập dượt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
テストはどうだった?
Kết quả bài kiểm tra thế nào?
テストどうだった?
Kết quả bài kiểm tra thế nào?
どうだった、テスト?
Kết quả bài kiểm tra thế nào?
どうだった、テストは?
Kết quả bài kiểm tra ra sao?
テスト文です。
Đây là một câu thử nghiệm.
テストの感触は?
Cảm giác thế nào về bài kiểm tra?
テストなんか、大嫌い。
Tôi ghét kiểm tra.
テストに受からない。
Tôi không thể vượt qua bài kiểm tra.
今日のテストどうだった?
Bài kiểm tra hôm nay thế nào?
生物のテストどうだった?
Bài kiểm tra sinh học của bạn thế nào?