試行 [Thí Hành]
しこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thử nghiệm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

まだ試行錯誤しこうさくごだな。
Vẫn còn đang thử nghiệm mà.
試行錯誤しこうさくご進歩しんぽ不可欠ふかけつだ。
Thử và sai là điều không thể thiếu để tiến bộ.
試行錯誤しこうさくごすえかれはふとただしいこたえをおもいついた。
Sau nhiều lần thử và sai, anh ấy bỗng nhiên nghĩ ra câu trả lời đúng.
解決かいけつさくこうそうしたのは試行錯誤しこうさくご結果けっかだった。
Giải pháp thành công là kết quả của quá trình thử và sai.
パスワードを復旧ふっきゅうすることはできませんでした。さい試行しこうしてください。
Không thể khôi phục mật khẩu. Vui lòng thử lại.

Hán tự

Thí thử; kiểm tra
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng

Từ liên quan đến 試行