試み [Thí]

こころみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

thử nghiệm; thử thách

JP: わたしたちのこころみはすべて無駄むだだった。

VI: Mọi nỗ lực của chúng ta đều vô ích.

Danh từ chung

nỗ lực; cố gắng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょはそのこころみにくっした。
Cô ấy đã chịu thua trước nỗ lực đó.
このこころみは失敗しっぱいわった。
Nỗ lực này đã kết thúc bằng thất bại.
こころみはだいたいにおいて失敗しっぱいだった。
Nỗ lực đã chủ yếu thất bại.
彼女かのじょはそのこころみに成功せいこうした。
Cô ấy đã thành công trong nỗ lực đó.
かれはそのこころみに成功せいこうした。
Anh ấy đã thành công trong nỗ lực đó.
かれ逃亡とうぼうこころみはうまくいった。
Nỗ lực trốn chạy của anh ấy đã thành công.
我々われわれこころみは、結局けっきょく失敗しっぱいした。
Nỗ lực của chúng ta cuối cùng đã thất bại.
かれ絶望ぜつぼうしてそのこころみをあきらめた。
Anh ấy đã từ bỏ nỗ lực đó trong tuyệt vọng.
わたしたちこころみはどれもみな失敗しっぱいした。
Mọi nỗ lực của chúng tôi đều thất bại.
かれわたしたちにこころみにフランスはなしかけてきた。
Anh ấy đã thử nói chuyện với chúng tôi bằng tiếng Pháp.

Hán tự

Từ liên quan đến 試み

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 試み
  • Cách đọc: こころみ
  • Loại từ: Danh từ (có động từ liên quan: 試みる)
  • Độ trang trọng: Hơi trang trọng, thường dùng trong báo chí, văn viết, báo cáo
  • Trường hợp kết hợp hay gặp: 初の試み/新たな試み/〜への試み/〜を試みる/試みに(thử mà xem, hiếm & văn phong cổ/viết)

2. Ý nghĩa chính

試み là “sự thử, nỗ lực thử nghiệm” để xem một cách làm/ý tưởng có hiệu quả hay không. Sắc thái trang trọng hơn 試し, thường xuất hiện trong các văn bản chính thức, báo cáo, hoặc khi muốn nhấn mạnh giá trị của lần thử đó.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 試みる (こころみる): động từ “thử, toan thử” mang sắc thái trang trọng. Ví dụ: 新しい方法を試みる
  • 試す (ためす): thông dụng, khẩu ngữ hơn. Ví dụ: まず試してみよう。
  • 試し: danh từ thân mật hơn 試み. Ví dụ: 試しにやってみる。
  • 挑戦: “thử thách” vào việc khó, nhấn mạnh tinh thần vượt qua khó khăn.
  • 試行: “chạy thử/thi hành thử” trong bối cảnh kỹ thuật, vận hành.
  • 実験: “thí nghiệm” có kiểm chứng, thường trong khoa học.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng để gọi tên một lần thử có chủ đích: 初の試み/大胆な試み/小さな試み
  • Mô tả kết quả: 〜への試みが成功した/失敗に終わった。
  • Trong tin tức/doanh nghiệp: 新制度導入の試み/地域活性化への試み
  • Khẩu ngữ hằng ngày thường dùng 試す/〜てみる nhiều hơn; 試み tạo cảm giác nghiêm túc trang trọng.
  • Không dùng cho “thử đồ” thông thường (試着) hay “nếm thử” (試食) trừ khi muốn văn vẻ/trang trọng hóa.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
試みる Động từ liên quan thử, toan thử Trang trọng hơn 試す
試す Gần nghĩa thử Khẩu ngữ, linh hoạt
試し Biến thể danh từ sự thử Nhẹ nhàng, đời thường
挑戦 Liên quan thử thách Nhấn mạnh độ khó
試行 Liên quan chạy thử Kỹ thuật/vận hành
実験 Liên quan thí nghiệm Khoa học, kiểm chứng
断念 Đối hướng từ bỏ Kết thúc nỗ lực
中止 Đối hướng ngừng, đình chỉ Dừng giữa chừng

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

(thử, thí) + okurigana (danh hoá từ gốc 試みる). “試” gợi ý nghĩa thử nghiệm; “み” biến thành danh từ “sự thử”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi cần nhấn mạnh “tầm vóc” của một lần thử (một dự án/policy mới), dùng 試み giúp câu văn chững chạc hơn. Các cụm cố định như 初の試み, 世界初の試み, 先進的な試み rất thường gặp trong tin tức. Với động từ, 〜を試みる thường đi với đối tượng trừu tượng (改革、合意形成、連携、再建など), còn hành vi đời thường nên dùng 試す/〜てみる.

8. Câu ví dụ

  • このプロジェクトは地域活性化への試みだ。
    Đây là một nỗ lực thử nghiệm nhằm vực dậy khu vực.
  • 新制度導入の試みは、市民の理解を得られなかった。
    Thử nghiệm đưa vào hệ thống mới đã không nhận được sự đồng thuận của người dân.
  • 彼らは大胆な試みに出たが、結果は芳しくなかった。
    Họ đã thực hiện một thử nghiệm táo bạo nhưng kết quả không mấy khả quan.
  • 初の試みとしてオンライン開催に踏み切った。
    Như một thử nghiệm đầu tiên, họ đã quyết định tổ chức trực tuyến.
  • 合意形成を試みたが、溝は埋まらなかった。
    Đã cố gắng thử xây dựng đồng thuận, nhưng khoảng cách vẫn không thu hẹp được.
  • 教育現場での小さな試みが、大きな変化を生むこともある。
    Những thử nghiệm nhỏ trong giáo dục đôi khi tạo ra thay đổi lớn.
  • 彼は独自手法を試みることで突破口を開いた。
    Anh ấy đã mở ra lối thoát bằng cách thử phương pháp độc đáo của mình.
  • その試みは失敗に終わったが、得るものは多かった。
    Thử nghiệm đó kết thúc thất bại, nhưng thu hoạch được rất nhiều.
  • 世界初の試みとして注目を集めている。
    Đang thu hút chú ý như là một thử nghiệm đầu tiên trên thế giới.
  • 短期間で効果測定を試み、次の改善につなげた。
    Họ đã thử đo lường hiệu quả trong thời gian ngắn và liên kết sang cải tiến tiếp theo.
💡 Giải thích chi tiết về từ 試み được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?