1. Thông tin cơ bản
- Từ: 試練
- Cách đọc: しれん
- Loại từ: Danh từ
- Hán Việt: Thử luyện
- Sắc thái: Hơi trang trọng/văn chương; diễn tả những khó khăn mang tính rèn giũa con người
2. Ý nghĩa chính
試練 là những khó khăn, gian nan mà qua đó con người được thử thách và rèn luyện. Thường nói về nghịch cảnh của cuộc đời, công việc, luyện tập tinh thần, chứ không phải “bài kiểm tra” theo nghĩa thi cử thông thường.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 試練 vs 試験: 試験 là “kỳ thi/bài kiểm tra” có đề và chấm điểm; 試練 là thử thách của cuộc đời, không mang tính thi cử.
- 試練 vs 困難・苦難・逆境: Đều là khó khăn, nhưng 試練 nhấn mạnh “khó khăn để rèn luyện, trưởng thành”. 困難/苦難 trung tính hơn; 逆境 nhấn mạnh bối cảnh bất lợi.
- Biến thể chữ: 試煉 là dạng chữ cũ/hiếm gặp, hiện nay chuẩn là 試練.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp: 人生の試練 (thử thách của cuộc đời), 試練に直面する, 試練を乗り越える, 試練に耐える, 試練を与える, 試練の時.
- Sắc thái trang trọng, hay dùng trong bài phát biểu, bài viết, tin tức, văn học.
- Kết hợp với の để bổ nghĩa: 試練の連続, 試練の日々.
- Không dùng cho bài kiểm tra ở trường; khi nói kiểm tra thì dùng テスト・試験.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 困難 |
Đồng nghĩa gần |
Khó khăn |
Trung tính, không hàm ý rèn luyện mạnh như 試練 |
| 苦難 |
Đồng nghĩa |
Gian khổ |
Nhấn mạnh nỗi khổ, màu sắc văn chương |
| 逆境 |
Liên quan |
Nghịch cảnh |
Bối cảnh bất lợi; 試練 là bản thân thử thách |
| 試験 |
Dễ nhầm |
Thi cử, kiểm tra |
Khác lĩnh vực; không dùng thay cho 試練 |
| 克服 |
Liên quan |
Khắc phục, vượt qua |
Thường đi với 試練を克服する |
| 挫折 |
Liên quan |
Thất bại, nản chí |
Phản ứng tiêu cực trước 試練 |
| 順風 |
Đối nghĩa |
Thuận buồm xuôi gió |
Trái nghĩa về bối cảnh |
| 安泰 |
Đối nghĩa |
Bình yên, ổn định |
Không có thử thách nổi bật |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 試: bộ 言 (ngôn) + 式 (thức) → ý gốc “thử, thử nghiệm”.
- 練: bộ 糸 (mịch) + 東 (đông) → ý gốc “luyện, rèn giũa”.
- Kết hợp tạo nghĩa: “thử thách để rèn luyện”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi người Nhật nói “これは大きな試練だ”, thường hàm ý thử thách này có giá trị giúp trưởng thành. Vì thế, đi kèm với động từ tích cực như 乗り越える・糧にする sẽ tự nhiên hơn là chỉ than vãn.
8. Câu ví dụ
- 人生は試練の連続だ。
Cuộc đời là một chuỗi thử thách.
- 新しい環境に慣れることは彼にとって大きな試練だった。
Việc quen với môi trường mới là thử thách lớn đối với anh ấy.
- この不況を試練と捉え、事業を見直した。
Tôi coi suy thoái này là thử thách và rà soát lại việc kinh doanh.
- 二人の関係は多くの試練を乗り越えて強くなった。
Mối quan hệ của hai người trở nên bền chặt sau khi vượt qua nhiều thử thách.
- 若手にあえて試練を与えるのも成長のためだ。
Cố tình giao thử thách cho người trẻ cũng là để họ trưởng thành.
- 彼女は試練に直面しても笑顔を崩さなかった。
Dù đối mặt với thử thách, cô ấy vẫn giữ nụ cười.
- この事故は私たちのチームにとって試練の時だった。
Vụ việc này là thời khắc thử thách đối với đội của chúng tôi.
- 長い試練の日々を経て、ようやく成果が出た。
Sau những ngày tháng thử thách dài, cuối cùng cũng có kết quả.
- 留学生活は楽しい一方で、孤独という試練もあった。
Du học vừa vui vừa kèm thử thách mang tên cô đơn.
- この負けを試練に変えて、次に生かそう。
Hãy biến thất bại này thành thử thách để rút kinh nghiệm cho lần sau.