苦杯 [Khổ Bôi]

苦盃 [Khổ Bôi]

くはい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

chén đắng; trải nghiệm cay đắng; thất bại cay đắng; thử thách

🔗 苦杯をなめる

Hán tự

Từ liên quan đến 苦杯