苦難 [Khổ Nạn]

くなん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

đau khổ; đau đớn; khó khăn; thử thách

JP: 彼等かれらおおくの苦難くなんをたえしのんだ。

VI: Họ đã chịu đựng nhiều gian khổ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

人生じんせいはせいぜい苦難くなんうみだ。
Cuộc đời chẳng qua là biển khổ.
かれ苦難くなんをナントもおもわなかった。
Anh ấy đã coi nhẹ những khó khăn.
かれ苦難くなんえきれなかった。
Anh ấy không chịu đựng nổi những khó khăn.
海舟かいしゅうは、苦難くなんなんともおもわなかった。
Kaifu đã không coi trọng những khó khăn.
かれわか時分じぶんおおくの苦難くなんあじわった。
Khi còn trẻ, anh ấy đã trải qua nhiều khó khăn.
いままでの彼女かのじょ人生じんせい苦難くなんちたものだった。
Cuộc đời cô ấy cho đến bây giờ đầy rẫy khó khăn.
わたしおおくの苦難くなん経験けいけんしてきた。
Tôi đã trải qua nhiều gian khổ.
彼女かのじょはどんな苦難くなんにもえられるひとだ。
Cô ấy là người có thể chịu đựng mọi khó khăn.
かれおおくの苦難くなん経験けいけんしなければならなかった。
Anh ta đã phải trải qua nhiều gian khổ.
かれわかいころおおくの苦難くなんけた。
Anh ấy đã phải chịu nhiều khó khăn khi còn trẻ.

Hán tự

Từ liên quan đến 苦難

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 苦難
  • Cách đọc: くなん
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: khổ nạn, gian khổ, hoạn nạn (khó khăn nghiêm trọng về vật chất/tinh thần)
  • Độ trang trọng: Trung tính–trang trọng; dùng nhiều trong văn viết, diễn văn
  • Collocation: 苦難を乗り越える/苦難の道/苦難に直面する/苦難に満ちた

2. Ý nghĩa chính

- Những khó khăn, thử thách nghiệt ngã mà cá nhân/tập thể/đất nước phải trải qua; sắc thái nặng hơn 困難.

3. Phân biệt

  • 苦難 vs 困難: 困難 = khó khăn chung. 苦難 nhấn mạnh nỗi khổ, hoạn nạn kéo dài hoặc sâu sắc.
  • 苦難 vs 苦労: 苦労 = vất vả công sức (có thể mang nghĩa tích cực về nỗ lực). 苦難 thường là nghịch cảnh nặng nề.
  • 苦難 vs 逆境/苦境: 逆境 = nghịch cảnh; 苦境 = cảnh khổ, tình thế khó. 苦難 bao trùm nỗi khổ lẫn thử thách.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng với động từ đi kèm: 苦難を乗り越える/耐える/分かち合う/克服する.
  • Cụm danh từ: 苦難の道/苦難の末(に) = sau bao gian khổ.
  • Ngữ cảnh: diễn văn, tin tức, tiểu sử, văn chương; cũng dùng trong giao tiếp trang trọng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
困難Đồng nghĩa gầnkhó khănNhẹ hơn; trung tính.
逆境Liên quannghịch cảnhNhấn hoàn cảnh bất lợi.
苦境Liên quancảnh khổTình thế khó khăn.
試練Liên quanthử tháchSắc thái khảo nghiệm, rèn luyện.
苦労Đối chiếuvất vảNhấn công sức bỏ ra.
安楽/順境Đối nghĩaan nhàn / thuận cảnhTrạng thái trái ngược với khổ nạn.
幸運Đối nghĩamay mắnKhi nhấn kết quả thuận lợi.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ク/くる-しい・にが-い): khổ, đắng, gian khổ.
  • (ナン/むずか-しい): khó, nạn, tai ương.
  • Kết hợp nghĩa: khổ nạn, gian khó lớn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bài diễn văn truyền cảm hứng, kết hợp 苦難を乗り越える/苦難から学ぶ rất tự nhiên. Khi viết tiểu sử, 苦難の末に〜 tạo nhịp kể chuyện nhấn mạnh hành trình đi qua gian khổ để đạt thành tựu.

8. Câu ví dụ

  • 私たちは多くの苦難を乗り越えてきた。
    Chúng tôi đã vượt qua nhiều gian khổ.
  • 彼の人生は苦難に満ちていた。
    Cuộc đời anh ấy đầy rẫy khổ nạn.
  • 戦争と貧困の苦難を経験した。
    Đã trải qua những gian khổ của chiến tranh và nghèo đói.
  • 苦難の道を歩みながらも、希望を失わなかった。
    Dẫu bước đi trên con đường gian khổ, anh ấy vẫn không đánh mất hy vọng.
  • 苦難の末に成功をつかんだ。
    Sau bao gian khổ cuối cùng cũng nắm được thành công.
  • 家族の支えが苦難を和らげてくれた。
    Sự nâng đỡ của gia đình đã xoa dịu gian khó.
  • 仲間と苦難を共にした日々を忘れない。
    Tôi không quên những ngày cùng đồng đội chia sẻ gian khổ.
  • 国民は未曾有の苦難に直面している。
    Người dân đang đối mặt với những khổ nạn chưa từng có.
  • 苦難から立ち上がる力を信じている。
    Tôi tin vào sức mạnh đứng lên từ gian khó.
  • どんな苦難があっても諦めない。
    Dù có bao nhiêu gian khổ đi nữa cũng không bỏ cuộc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 苦難 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?