貧苦 [Bần Khổ]
ひんく

Danh từ chung

khó khăn của nghèo đói; nghèo khó nghiêm trọng

Hán tự

Bần nghèo; nghèo khó
Khổ đau khổ; thử thách; lo lắng; khó khăn; cảm thấy cay đắng; cau có

Từ liên quan đến 貧苦