貧窮 [Bần Cùng]
ひんきゅう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

nghèo khó

JP: 大統領だいとうりょう国民こくみん貧窮ひんきゅう病気びょうきとのたたかいで団結だんけつするようにびかけた。

VI: Tổng thống đã kêu gọi quốc dân đoàn kết chống lại đói nghèo và bệnh tật.

Hán tự

Bần nghèo; nghèo khó
Cùng khó khăn

Từ liên quan đến 貧窮