貧窮化 [Bần Cùng Hóa]
ひんきゅうか

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

nghèo khó

Hán tự

Bần nghèo; nghèo khó
Cùng khó khăn
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa

Từ liên quan đến 貧窮化