1. Thông tin cơ bản
- Từ: 貧困
- Cách đọc: ひんこん
- Loại từ: Danh từ; Tính từ đuôi な (貧困な+名詞)
- Mức độ trang trọng: Cao; dùng nhiều trong học thuật, báo chí, chính sách xã hội
- Kết hợp thường gặp: 絶対的貧困・相対的貧困/貧困層/貧困率/貧困ライン(貧困線)/子どもの貧困/貧困問題/貧困に陥る/貧困から脱却する/思想・表現の貧困
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa 1: Tình trạng nghèo đói về kinh tế – xã hội, thiếu thốn nguồn lực cơ bản (thu nhập, giáo dục, y tế).
- Nghĩa 2: Thiếu phong phú, nghèo nàn về mặt trừu tượng như ý tưởng, từ vựng, biểu đạt (例: 表現が貧困だ).
3. Phân biệt
- 貧困 vs 貧乏: 貧困 mang sắc thái học thuật, nói về hiện tượng xã hội/mức sống; 貧乏 mang tính đời thường, nói về tình cảnh cá nhân “túng thiếu”.
- 貧困 vs 貧窮: 貧窮 trang trọng, văn ngữ; sắc thái “bần cùng”, ít dùng trong lời nói thường ngày.
- 絶対的貧困 (thiếu nhu cầu tối thiểu) khác 相対的貧困 (thấp hơn mặt bằng xã hội). Khi viết học thuật nên phân định rõ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như danh từ: 貧困が深刻だ/貧困に苦しむ。
- Dùng như tính từ đuôi な: 貧困な地域/語彙が貧困な文章。
- Động từ đi kèm: 貧困に陥る(rơi vào nghèo đói), 貧困から脱却する(thoát nghèo).
- Ngữ cảnh phổ biến: báo cáo phát triển, chính sách phúc lợi, giáo dục, bất bình đẳng, cũng như phê bình học thuật “思考の貧困”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 貧乏 | Gần nghĩa | Nghèo túng (cá nhân) | Thông tục, đời thường hơn 貧困 |
| 貧窮 | Gần nghĩa | Bần cùng | Trang trọng, văn viết |
| 貧弱 | Liên quan | Nghèo nàn, yếu ớt | Thiên về “yếu kém” chất lượng |
| 貧困層 | Liên quan | Tầng lớp nghèo | Thuật ngữ xã hội học |
| 貧困ライン | Liên quan | Chuẩn nghèo | Còn gọi 貧困線 |
| 富裕/裕福 | Đối nghĩa | Giàu có | Trái nghĩa về kinh tế – xã hội |
| 格差 | Liên quan | Chênh lệch | Thường bàn cùng chủ đề 貧困 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 貧: nghèo, thiếu thốn.
- 困: khốn, bị vây hãm, khó khăn.
- Cấu tạo: Hán ghép “nghèo” + “khốn” → nhấn mạnh tình trạng nghèo khó, thiếu thốn.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn cảnh hiện đại, người Nhật phân tích 貧困 không chỉ là thu nhập thấp mà còn là “khả năng tiếp cận” dịch vụ cơ bản. Cụm 必要不可欠な支援や教育の機会が欠けると、相対的貧困が固定化しやすい. Cũng gặp các cách nói phê bình như 「想像力の貧困」 để chỉ sự hạn chế về tầm nhìn.
8. Câu ví dụ
- 世界では今も多くの人が貧困に苦しんでいる。
Nhiều người trên thế giới vẫn đang khổ sở vì nghèo đói.
- 彼は貧困から抜け出すために奨学金で大学に進学した。
Anh ấy vào đại học bằng học bổng để thoát nghèo.
- 子どもの貧困が学力格差を広げている。
Nghèo đói ở trẻ em đang làm nới rộng khoảng cách học lực.
- 政府は相対的貧困の実態を把握すべきだ。
Chính phủ cần nắm rõ thực trạng nghèo tương đối.
- 表現が貧困で、読者に十分伝わらない。
Biểu đạt nghèo nàn nên không truyền tải đủ cho độc giả.
- 地域の貧困対策として職業訓練が始まった。
Đào tạo nghề đã được triển khai như một biện pháp chống nghèo của địa phương.
- 彼は貧困に陥った家族を支えるために働き詰めだ。
Anh làm việc không ngơi để hỗ trợ gia đình rơi vào nghèo đói.
- 絶対的貧困と相対的貧困は定義が異なる。
Nghèo tuyệt đối và nghèo tương đối có định nghĩa khác nhau.
- 都市部でも高齢者の貧困が問題化している。
Ngay cả ở đô thị, nghèo đói của người cao tuổi cũng đang trở thành vấn đề.
- 想像力の貧困は議論を貧しくする。
Sự nghèo nàn về trí tưởng tượng làm cuộc thảo luận kém phong phú.